Đặc tính - Màn hình lớn 3 5/6 ký tự 6000 count - Độ chính xác tốt nhất 0.5% - Thang đo tự động hoặc tự điều chỉnh thang đo. - Màn hình hiển thị kép vừa hiển thị số, vừa hiển thị vạch đo. - Chức năng thêm: Duty cycle, Rev giá trị tương đối,đèn nền màn hình, giữ giá trị Max/ Min, giữ giá trị (Data hold), tự động tắt nguồn, báo yếu pin. Thông số Điện áp (DCV) 600m/6/60/600V ± (0.5% + 4d) 1000V ± (1.0% + 4d) Điện áp (ACV) 6/60/600V ± (0.8% + 10d) 750V ± (1.2% + 6d) Dòng tải (DCA) 600µ/6000µA ± (1.0% + 10d) 60m/600mA ± (1.0% + 10d) 6/10A ± (1.2% + 10d) Dòng tải (ACA) 600µ/6000µA ± (1.5% + 10d) 60m/600mA ± (1.5% + 10d) 6/10A ± (2.0% + 15d) Điện trở (Ω) 600Ω ± (0.8% + 5d) 6k/60k/600k/6MΩ ± (0.8% + 4d) 60MΩ ± (1.2% + 10d) Điện dung (µF) 40nF ± (5% + 30d) 400nF/4µF/40µF ± (0.8% + 4d) 200µF ± (5.0% + 10d) Nhiệt độ (t) -20 ~ 400oC (0 ~ 750oF) ± (1.0% + 5d) 400 ~ 1000oC (750 ~ 1832oF) ± (1.5% + 15d) Tần số (Hz) 10/100/1000/10k/100k/1M/30MHz ± (0.5% + 4d) Duty Cycle Có Báo liên tục (Buzzer) Có ≤ 50Ω Kiểm tra Diode Có hFE Có Nguồn AAA x 2 Kích thước 192 x 95 x 48 mm Khối lượng 500 g Bảo hành 12 tháng