Đặc tính
- Có thể đo bằng tia hồng ngoại hoặc đo bằng vòng quay motor.
- Chuyển đổi nhiều đơn vị phù hợp khi đo.
Thông số
Số vòng đo (tia hồng ngoại)
5 – 99999RPM
Số vòng đo (tiếp xúc)
0.5 – 19999RPM
Tiếp xúc bề mặt
0.05 -1999,9 m/min
0.2 – 6560 ft/min
2 -78740 in/min
Khoảng cách đo tia
5 – 150 cm
Độ phân giải
0.1 RPM (< 1000 RPM)
1 RPM (≥ 1000 RPM)
0.01 m/min (< 100 m/min)
0.1 m/min (≥ 100 m/min)
0.1 ft/min (< 1000 ft/min)
1 ft/min (≥ 1000 ft/min)
0.1 in/min (< 1000 in/min)
1 in/min (≥ 1000 in/min)
Độ chính xác
0.1%
Kích thước
165 x 50 x 33 mm
Trọng lượng
182g
Bảo hành
3 tháng