DANH MỤC SẢN PHẨM

Đồng hồ vạn năng FLUKE 15B MAX

Thương hiệu: FLUKE Mã sản phẩm: 15B-MAX
So sánh
2,500,000₫
(Giá chưa bao gồm VAT)

Gọi đặt mua 0888063399 (7:30 - 21:00)

  • Đơn hàng trên 2 triệu miễn phí giao hàng trong khu vực bán kính dưới 4km Đơn hàng trên 5 triệu miễn phí giao hàng trong khu vực bán kính dưới 12Km Phí giao hàng : 5.000 VNĐ/ Km (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Đơn hàng trên 2 triệu miễn phí giao hàng trong khu vực bán kính dưới 4km Đơn hàng trên 5 triệu miễn phí giao hàng trong khu vực bán kính dưới 12Km Phí giao hàng : 5.000 VNĐ/ Km (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Đổi trả miễn phí trong 7 ngày
    Đổi trả miễn phí trong 7 ngày

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Thông số kỹ thuật của đồng hồ vạn năng điện tử FLUKE 15B MAX

 
  • Đo Điện áp AC (40 Hz đến 500 Hz):
    • Dải đo: 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V, 1000 V 
    • Độ phân giải tương ứng: 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V, 1 V 
    • Độ chính xác: ±(1.0% + 3) 
  • Đo Millivolts AC:
    • Dải đo: 600.0 mV 
    • Độ phân giải: 0.1 mV 
    • Độ chính xác: ±(3.0% + 3) 
  • Đo Điện áp DC:
    • Dải đo: 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V, 1000 V 
    • Độ phân giải tương ứng: 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V, 1 V 
    • Độ chính xác: ±(0.5% + 3) 
  • Đo Millivolts DC:
    • Dải đo: 600.0 mV 
    • Độ phân giải: 0.1 mV 
    • Độ chính xác: ±(1.0% + 10) (Lưu ý: tài liệu ghi 1.0%+10 cho cả 15B MAX và 17B MAX, cần kiểm tra lại nếu có sự nhầm lẫn vì thường mV DC có độ chính xác cao hơn) 
  • Đo Dòng điện AC (µA, mA, A) (40 Hz đến 400 Hz):
    • Dải đo: 400.0 µA, 4000 µA, 40.00 mA, 400.0 mA, 4.000 A, 10.00 A 
    • Độ chính xác: ±(1.5% + 3) 
  • Đo Dòng điện DC (µA, mA, A):
    • Dải đo: 400.0 µA, 4000 µA, 40.00 mA, 400.0 mA, 4.000 A, 10.00 A 
    • Độ chính xác: ±(1.5% + 3) 
  • Đo Điện trở (Ohms):
    • Dải đo: 400.0 Ω, 4.000 kΩ, 40.00 kΩ, 400.0 kΩ, 4.000 MΩ, 40.00 MΩ 
    • Độ chính xác: ±(0.5% + 3) cho dải 400 Ω, ±(0.5% + 2) cho các dải kΩ, MΩ (trừ 40MΩ), và ±(1.5% + 3) cho dải 40 MΩ 
  • Đo Điện dung:
    • Dải đo: 40.00 nF, 400.0 nF, 4.000 µF, 40.00 µF, 400.0 µF, 2000 µF 
    • Độ chính xác: ±(2% + 5) cho dải nF, ±(5% + 5) cho các dải µF 
  • Kiểm tra điốt: Dải đo 2.000 V, độ chính xác 10% 
  • Màn hình: LCD, 6000 counts, cập nhật 3 lần/giây 
  • Loại pin: 2 AA, IEC LR6, thời gian sử dụng tối thiểu 500 giờ 
  • Chuẩn an toàn: CAT III 600V 
  • Kích thước: 183 mm x 91 mm x 49.5 mm 
  • Trọng lượng: 455 g 
  • Độ chính xác được chỉ định trong 1 năm sau khi hiệu chuẩn, ở nhiệt độ hoạt động từ 18°C đến 28°C, độ ẩm tương đối từ 0% đến 75%. 

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn