Thông số kỹ thuật của đồng hồ vạn năng điện tử FLUKE 15B MAX
- Đo Điện áp AC (40 Hz đến 500 Hz):
- Dải đo: 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V, 1000 V
- Độ phân giải tương ứng: 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V, 1 V
- Độ chính xác: ±(1.0% + 3)
- Đo Millivolts AC:
- Dải đo: 600.0 mV
- Độ phân giải: 0.1 mV
- Độ chính xác: ±(3.0% + 3)
- Đo Điện áp DC:
- Dải đo: 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V, 1000 V
- Độ phân giải tương ứng: 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V, 1 V
- Độ chính xác: ±(0.5% + 3)
- Đo Millivolts DC:
- Dải đo: 600.0 mV
- Độ phân giải: 0.1 mV
- Độ chính xác: ±(1.0% + 10) (Lưu ý: tài liệu ghi 1.0%+10 cho cả 15B MAX và 17B MAX, cần kiểm tra lại nếu có sự nhầm lẫn vì thường mV DC có độ chính xác cao hơn)
- Đo Dòng điện AC (µA, mA, A) (40 Hz đến 400 Hz):
- Dải đo: 400.0 µA, 4000 µA, 40.00 mA, 400.0 mA, 4.000 A, 10.00 A
- Độ chính xác: ±(1.5% + 3)
- Đo Dòng điện DC (µA, mA, A):
- Dải đo: 400.0 µA, 4000 µA, 40.00 mA, 400.0 mA, 4.000 A, 10.00 A
- Độ chính xác: ±(1.5% + 3)
- Đo Điện trở (Ohms):
- Dải đo: 400.0 Ω, 4.000 kΩ, 40.00 kΩ, 400.0 kΩ, 4.000 MΩ, 40.00 MΩ
- Độ chính xác: ±(0.5% + 3) cho dải 400 Ω, ±(0.5% + 2) cho các dải kΩ, MΩ (trừ 40MΩ), và ±(1.5% + 3) cho dải 40 MΩ
- Đo Điện dung:
- Dải đo: 40.00 nF, 400.0 nF, 4.000 µF, 40.00 µF, 400.0 µF, 2000 µF
- Độ chính xác: ±(2% + 5) cho dải nF, ±(5% + 5) cho các dải µF
- Kiểm tra điốt: Dải đo 2.000 V, độ chính xác 10%
- Màn hình: LCD, 6000 counts, cập nhật 3 lần/giây
- Loại pin: 2 AA, IEC LR6, thời gian sử dụng tối thiểu 500 giờ
- Chuẩn an toàn: CAT III 600V
- Kích thước: 183 mm x 91 mm x 49.5 mm
- Trọng lượng: 455 g
- Độ chính xác được chỉ định trong 1 năm sau khi hiệu chuẩn, ở nhiệt độ hoạt động từ 18°C đến 28°C, độ ẩm tương đối từ 0% đến 75%.