Số hiển thị 6000
Đường kính vòng đo ϕ12mm
Chức năng tự động thang đo và lựa chọn thang đo (Auto range/ Manual Range)
Tự động tắt nguồn
Chức năng kiểm tra điện không tiếp xúc (NCV DeteCtor)
Diode điện áp mở 3.2V
Chuông báo liên tục < 50 Ω ± 20Ω
Giữ giá trị đo (Data Hold)
Đèn sáng màn hình
Đèn pin chiếu sáng
Báo trạng thái pin yếu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT AMPE KÌM DÒNG AC MASTECH MS2601
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol | 600mV/6V/60V/600V | 0.1mV/0.001V/0.01V/0.1V | ±(0.7% + 3) |
AC Vol | 6V/60V/600V | 0.001V/0.01V/0.1V | ±(0.8% + 3) |
LO-Z ACV/DCV | 1V ~ 600V | 0.001V | ±(2.0% + 3) |
DC Ampe | 600µA/1000µA | 0.1µA/1µA | ±(1.0% + 4) |
AC Ampe | 200A | 0.1A | ±(3.0% + 3) |
Điện trở (R) | 600Ω/6kΩ/60kΩ/600kΩ 6MΩ/60MΩ | 0.1Ω/0.001kΩ/0.01kΩ/0.1kΩ 0.001MΩ/0.01MΩ | ±(0.8% + 3) ±(1.2% + 3) |
Điện dung (tụ) | 60nF/600nF/6µF/60µF 600µF/6000µF/60mF | 0.01nF/0.1nF/0.001µF 0.01µF/0.1µF/1µF/0.01mF | ±(4.0% + 5) ±(4.0% + 5) |
Tần số (Hz/Duty) | 60Hz/600Hz/6kHz/60kHz 600kHz/6MHz/60MHz | 0.01Hz/0.1Hz/0.001kHz/0.01kHz 0.1kHz/0.001MHz/0.01Mhz | ±(0.3% + 5) ±(0.3% + 5) |
Tần số (A) | 100Hz/1000Hz | 0.01Hz/0.1Hz | ±(1.5% + 5) |
Tần số (V) | 100Hz/1000Hz/10kHz | 0.01Hz/0.1Hz/0.001kHz | ±(1.5% + 5) |
Duty cycle | 5% ~ 95% | 0.1% | ±(0.3%) |
Nhiệt độ (oC) | -20oC ~ 0oC 0oC ~ 400oC | 1oC 1oC | ±(3.0% + 2) ±(2.0% + 2) |
Thông số chung | |||
Nguồn pin | Pin 9V x 1 6F22 | ||
Kích thước | 201 mm x 65 mm x 43 mm | ||
Trọng lượng | 265 g | ||
Chứng nhận | CE/ETL/RoHS | ||
Tiêu chuẩn | CATIII 600V | ||
Bảo hành | 6 tháng | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 cặp que đo 1 dây đo nhiệt type K Túi đựng Pin 9V 6F22 x 1 và Sách hướng dẫn sử dụng (EN) |