Đặc tính | |
- Màn hình 3 1/2 1999counts . Lớn dễ đọc giá trị - Độ chính xác tốt nhất 0.5 % - Có khả năng đo khi có từ trường mạnh - Nút vặn điều chỉnh giá trị về 0 ở thang đo pF - Chức năng thêm: đèn màn hình, báo pin yếu. | |
Thông số | |
Điện dung ( C) | 200pF ± (0.5%+7d) 2n/20n/200n/2µ/20µ/200µF ± (0.5%+5d) 2000µF± (2.0% + 5d) 20000µF ± (3.0% + 10d) |
Nút điều chỉnh 0 | Điều chỉnh tay ± 20pF |
Quá giá trị | Hiển thị “ 1” |
Bảo vệ quá giá trị | Có |
Thời gian lấy giá trị | 0 – 5 giây |
Nguồn | Pin 9V x 1 |
Kích thước | 182 x 90 x 46 mm |
Khối lượng | 300g |
Bảo hành | 6 tháng |